Sự khác biệt chính giữa lưỡi dao cắt bàn phẳng và lưỡi dao cắt CNC plotter là gì?
1. Bề mặt cắt và xử lý vật liệu
Máy cắt bàn phẳng:
- Được trang bị bề mặt cắt phẳng cố định.
- Dành cho vật liệu cứng và mềm như bìa carton, tấm xốp, da, vải và nhựa.
- Nó có khả năng xử lý vật liệu lớn và dày hơn, bao gồm cả vật liệu không phải dạng cuộn.
- Được thiết kế để cắt chính xác các hình dạng và thiết kế phức tạp.
Máy cắt Plotter (Reel/Roll-to-Roll):
- Sử dụng cơ chế cấp liệu di chuyển để đưa vật liệu từ cuộn.
- Chủ yếu được sử dụng cho vật liệu mềm, dạng tấm hoặc dạng cuộn như vinyl, giấy và màng.
- Hiệu quả thấp hơn trên các vật liệu dày hoặc cứng.
- Khó xử lý giấy quá khổ hoặc không đạt tiêu chuẩn.
2. Độ chính xác và Độ phức tạp
Máy cắt bàn phẳng:
- Cung cấp độ chính xác vượt trội cho các đường cắt tinh tế và phức tạp.
- Lý tưởng cho các ứng dụng như tạo mẫu, đóng gói, biển hiệu và hình dạng tùy chỉnh.
- Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp mà độ lặp lại và chất lượng đầu ra là yếu tố then chốt.
Máy cắt Plotter:
- Cung cấp độ chính xác đáng tin cậy cho các đường cắt đơn giản, liên tục hoặc hình dạng lặp đi lặp lại.
- Nó rất phù hợp để sản xuất số lượng lớn các thiết kế đơn giản.
- Thiếu độ chính xác của hệ thống bàn phẳng khi thực hiện các công việc phức tạp hơn.
3. Loại lưỡi dao và cơ chế hoạt động
Máy cắt bàn phẳng:
- Hỗ trợ nhiều loại lưỡi dao đa dạng, bao gồm cơ chế dao dao động, dao kéo và cơ chế tiếp tuyến.
- Điều chỉnh độ sâu và áp lực cắt để phù hợp với độ dày vật liệu khác nhau.
- Thường bao gồm hệ thống thay dao để đáp ứng đa dạng nhu cầu cắt.
Máy cắt Plotter:
- Thông thường sử dụng dao kéo hoặc đầu cắt cơ bản.
- Ít lựa chọn lưỡi dao và khả năng điều chỉnh hạn chế hơn so với máy cắt bàn phẳng.
- Nó được tối ưu để cắt các vật liệu mỏng một cách hiệu quả và nhanh chóng.
4. Kích thước và không gian làm việc yêu cầu
Máy cắt bàn phẳng:
- đòi hỏi diện tích lớn do bàn cắt lớn và cố định.
- Có thể sử dụng các kỹ thuật cấp liệu chuyên dụng để xử lý các tấm có kích thước lớn và gia công vật liệu dài hơn chiều dài bàn cắt.
Máy cắt Plotter:
- Thiết kế gọn nhẹ và tiết kiệm diện tích.
- Bị giới hạn bởi chiều rộng cuộn vật liệu và hệ thống cấp liệu
5.Thiết bị
Tính năng | Máy cắt phẳng | Máy cắt dạng plotter |
phù hợp nhất | Vật liệu cứng và mềm, thiết kế phức tạp | Cuộn vật liệu mềm, thiết kế đơn giản |
Độ dày vật liệu | từ mỏng đến dày | Chỉ các mô hình mỏng |
chính xác | Cao (hình dạng phức tạp, nguyên mẫu) | Trung bình (cắt dài, thẳng) |
không gian làm việc | Lớn (bàn cố định) | Nhỏ gọn (cấp liệu dạng cuộn) |
Loại lưỡi dao | Rộng (dao động, kéo, tiếp tuyến, v.v.) | Hạn chế (chủ yếu là dao kéo) |
sử dụng điển hình | Đóng gói, dán nhãn, dệt may, tạo mẫu | Biển quảng cáo bằng decal, tem nhãn |
Máy cắt bàn phẳng được đánh giá cao nhờ tính linh hoạt và độ chính xác vượt trội, cũng như khả năng xử lý đa dạng vật liệu và độ dày khác nhau. Những đặc tính này khiến chúng lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp mà tính thích ứng và độ chính xác đóng vai trò quan trọng, ví dụ như sản xuất, đóng gói và tạo mẫu.
Mặt khác, máy cắt plotter được thiết kế để hoạt động với tốc độ cao và thực hiện các công việc cắt đơn giản, phù hợp để xử lý các vật liệu web linh hoạt. Những loại máy cắt này thường được sử dụng để làm biển hiệu, tem decal và các thiết kế đồ họa đơn giản, đáp ứng nhu cầu của các dự án tập trung vào hiệu suất và tính đơn giản.